Characters remaining: 500/500
Translation

nhón gót

Academic
Friendly

Từ "nhón gót" trong tiếng Việt có nghĩanâng gót chân lên để chỉ đi bằng đầu ngón chân. Hành động này thường được thực hiện khi người ta muốn di chuyển một cách khẽ khàng, nhẹ nhàng, hoặc khi cần nâng cao cơ thể để nhìn hơn một vật đótrên cao.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "Nhón" động từ, có nghĩanâng lên, còn "gót" chỉ phần gót chân. Khi kết hợp lại, "nhón gót" có nghĩanâng gót chân lên.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần sự nhẹ nhàng, kín đáo hoặc khi muốn tạo dáng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " nhón gót để nhìn qua hàng rào." ( nâng gót chân lên để nhìn thấy bên kia hàng rào.)
  2. Câu nâng cao: "Trong buổi biểu diễn, các công nhón gót di chuyển thật uyển chuyển điêu luyện." (Các công nâng gót chân lên khi di chuyển để tạo ra những động tác đẹp mắt.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Nhón gót lên: Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động nâng gót chân lên cao hơn. dụ: "Anh ấy nhón gót lên để với tới chiếc kệ cao."
  • Đi nhón gót: Thường được sử dụng khi mô tả hành động đi lại một cách nhẹ nhàng. dụ: "Chúng tôi đi nhón gót để không làm ồn khi vào lớp."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhẹ nhàng: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng "nhẹ nhàng" có thể miêu tả cách di chuyển không gây tiếng động.
  • Lén lút: Có nghĩadi chuyển một cách mật, có thể liên quan đến việc "nhón gót" khi muốn không bị phát hiện.
Lưu ý:
  • "Nhón gót" thường mang tính chất tích cực, thể hiện sự khéo léo nhẹ nhàng. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp, có thể tạo ra ấn tượng rằng người đó đang cố gắng lén lút hay không trung thực.
  1. đgt. Nâng cao gót chân lên để đi bằng đầu ngón chân: đi nhón gót.

Comments and discussion on the word "nhón gót"